Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lạc hậu


arriéré; rétrograde; périmé; retardataire
Tư tưởng lạc hậu
idées arriérées
Đầu óc lạc hậu
esprit rétrograde
Quan niệm lạc hậu
conception périmée
Nước lạc hậu
pays retardataire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.